12a3 BTX 2!School Xin Chào Các Bạn
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Top posters
Jin_b0y (196)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
nhinhan12a3 (164)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
Say_What (103)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
chithanga3 (87)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
bye_my_love (71)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
NhocTuan9a1 (57)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
schoolboy_baby9x (51)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
caxja (42)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
nh0c.K (29)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 
nhoccauchumuine (23)
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_lcapBảng Động Từ Bất Quy Tắc Voting_barBảng Động Từ Bất Quy Tắc Vote_rcap 

Latest topics
» thang` ban than van con nho ghe cua~ no hjx xinh wai~
by ku_chau_3 Sun Feb 26, 2012 2:10 am

» tìm lớp học tiếng trung
by buonqua Fri Oct 07, 2011 12:22 am

» Từng thằng từng con trong lớp 12a3
by Khách viếng thăm Mon Jun 06, 2011 10:51 pm

» Quà tặng âm nhạc !
by ken_pjn Mon May 23, 2011 1:40 am

» .........Hoi cua Fantasy thi vao dey.........Hoi Truong nok.........day la hinh cuaCloud....
by Say_What Tue May 17, 2011 8:16 am

» Gữi tặng cho Say_What ((( Nhựt))
by Say_What Tue May 17, 2011 8:03 am

» Hối Tiếc - Cảm Giác Yêu -- J.C Hưng
by bye_my_love Thu Apr 28, 2011 8:39 am

» Anh và em hai thế giới
by bye_my_love Thu Apr 28, 2011 8:35 am

» 0% Cơ Hội Yêu Em - Kuppj & SwainZ
by bye_my_love Thu Apr 28, 2011 8:32 am

» Dành cho Fan của Onepiece-Vuahaitac
by Jin_b0y Thu Apr 28, 2011 2:25 am

» THIÊN THẦN BÉ NHỎ CỦA ANH !
by gianggiangonline Tue Apr 26, 2011 12:54 am

» Huyền thoại núi lửa
by bye_my_love Tue Apr 26, 2011 12:24 am

» Đại chiến trên biển (New)---->
by bye_my_love Sun Apr 24, 2011 3:37 am

» Trận địa xe tăng
by bye_my_love Fri Apr 22, 2011 8:37 am

» Cuộc chiến của Bunny 5
by bye_my_love Fri Apr 22, 2011 8:23 am

» Bài học làm người từ một... con chó
by Say_What Thu Apr 21, 2011 6:32 am

» Cụ 80 tuổi uốn dẻo như diễn viên xiếc
by Say_What Thu Apr 21, 2011 6:21 am

» Đã ngu còn thích nhảy nhót
by Say_What Thu Apr 21, 2011 6:19 am

» Re: Làm mũ hiphop cực chất mang dấu ấn riêng
by Say_What Thu Apr 21, 2011 6:14 am

» Girl 89 lộ ảnh nóng ( Chuẩn từng cm )
by Say_What Thu Apr 21, 2011 6:10 am

Quà tặng âm nhạc !

Wed Apr 20, 2011 12:22 am by 0.Ex123

ai có nhu cầu gửi nhạc cho người mình muốn thì pmm !

Tên người gửi :
Tên người muốn gửi :
Lới muốn nhắn :

Hết


Comments: 1

âm nhạc yêu cầu post lên trang chính

Wed Apr 13, 2011 6:13 am by Jin_b0y

aj có nhu cầu nhạc mình sẽ post lên diễn đàn sau 2 ngày sẽ thay đổi 1 lần ai có nhu càu thì đưa bài hát mình sẽ để lên diễn đàn......
Shocked Shocked Shocked Shocked Shocked Shocked Shocked Shocked Shocked

Comments: 4


Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

2 posters

Go down

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Empty Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

Bài gửi  chithanga3 Mon Apr 11, 2011 12:42 am

abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại
arise arose arisen phát sinh
awake awoke awoken đánh thức, thức
be was/were been thì, là, bị. ở
bear bore borne mang, chịu dựng
become became become trở nên
befall befell befallen xảy đến
begin began begun bắt đầu
behold beheld beheld ngắm nhìn
bend bent bent bẻ cong
beset beset beset bao quanh
bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
bid bid bid trả giá
bind bound bound buộc, trói
bleed bled bled chảy máu
blow blew blown thổi
break broke broken đập vỡ
breed bred bred nuôi, dạy dỗ
bring brought brought mang đến
broadcast broadcast broadcast phát thanh
build built built xây dựng
burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
buy bought bought mua
cast cast cast ném, tung
catch caught caught bắt, chụp
chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi
choose chose chosen chọn, lựa
cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
cleave clave cleaved dính chặt
come came come đến, đi đến
cost cost cost có giá là
crow crew/crewed crowed gáy (gà)
cut cut cut cắt, chặt
deal dealt dealt giao thiệp
dig dug dug dào
dive dove/ dived dived lặn; lao xuống
drew drew drawn vẽ; kéo
dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã; rơi
feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
feel felt felt cảm thấy
fight fought fought chiến đấu
find found found tìm thấy; thấy
flee fled fled chạy trốn
fling flung flung tung; quang
fly flew flown bay
forbear forbore forborne nhịn
forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
foresee foresaw forseen thấy trước
foretell foretold foretold đoán trước
forget forgot forgotten quên
forgive forgave forgiven tha thứ
forsake forsook forsaken ruồng bỏ
freeze froze frozen (làm) đông lại
get got got/ gotten có được
gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
give gave given cho
go went gone đi
grind ground ground nghiền; xay
grow grew grown mọc; trồng
hang hung hung móc lên; treo lên
hear heard heard nghe
heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
hide hid hidden giấu; trốn; nấp
hit hit hit đụng
hurt hurt hurt làm đau
inlay inlaid inlaid cẩn; khảm
input input input đưa vào (máy điện toán)
inset inset inset dát; ghép
keep kept kept giữ
kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
knit knit/ knitted knit/ knitted đan
know knew known biết; quen biết
lay laid laid đặt; để
lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
leap leapt leapt nhảy; nhảy qua
learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
leave left left ra đi; để lại
lend lent lent cho mượn (vay)
let let let cho phép; để cho
lie lay lain nằm
light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
lose lost lost làm mất; mất
make made made chế tạo; sản xuất
mean meant meant có nghĩa là
meet met met gặp mặt
mislay mislaid mislaid để lạc mất
misread misread misread đọc sai
misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
outbid outbid outbid trả hơn giá
outdo outdid outdone làm giỏi hơn
outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
output output output cho ra (dữ kiện)
outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt quá
outsell outsold outsold bán nhanh hơn
overcome overcame overcome khắc phục
overeat overate overeaten ăn quá nhiều
overfly overflew overflown bay qua
overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
overhear overheard overheard nghe trộm
overlay overlaid overlaid phủ lên
overpay overpaid overpaid trả quá tiền
overrun overran overrun tràn ngập
oversee oversaw overseen trông nom
overshoot overshot overshot đi quá đích
oversleep overslept overslept ngủ quên
overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
overthrow overthrew overthrown lật đổ
pay paid paid trả (tiền)
prove proved proven/proved chứng minh(tỏ)
put put put đặt; để
read read read đọc
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
redo redid redone làm lại
remake remade remade làm lại; chế tạo lại
rend rent rent toạc ra; xé
repay repaid repaid hoàn tiền lại
resell retold retold bán lại
retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm
rewrite rewrote rewritten viết lại
rid rid rid giải thoát
ride rode ridden cưỡi
ring rang rung rung chuông
rise rose risen đứng dậy; mọc
run ran run chạy
saw sawed sawn cưa
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
seek sought sought tìm kiếm
sell sold sold bán
send sent sent gửi
sew sewed sewn/sewed may
shake shook shaken lay; lắc
shear sheared shorn xén lông cừu
shed shed shed rơi; rụng
shine shone shone chiếu sáng
shoot shot shot bắn
show showed shown/ showed cho xem
shrink shrank shrunk co rút
shut shut shut đóng lại
sing sang sung ca hát
sink sank sunk chìm; lặn
sit sat sat ngồi
slay slew slain sát hại; giết hại
sleep slept slept ngủ
slide slid slid trượt; lướt
sling slung slung ném mạnh
slink slunk slunk lẻn đi
smell smelt smelt ngửi
smite smote smitten đập mạnh
sow sowed sown/ sewed gieo; rải
speak spoke spoken nói
speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt
spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
spend spent spent tiêu sài
spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra
spin spun/ span spun quay sợi
spit spat spat khạc nhổ
spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng
spread spread spread lan truyền
spring sprang sprung nhảy
stand stood stood đứng
stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng
steal stole stolen đánh cắp
stick stuck stuck ghim vào; đính
sting stung stung châm ; chích; đốt
stink stunk/ stank stunk bốc muìi hôi
strew strewed strewn/ strewed rắc , rải
stride strode stridden bước sải
strike struck struck đánh đập
string strung strung gắn dây vào
strive strove striven cố sức
swear swore sworn tuyên thệ
sweep swept swept quét
swell swelled swollen/ swelled phồng ; sưng
swim swam swum bơi; lội
swing swung swung đong đưa
take took taken cầm ; lấy
teach taught taught dạy ; giảng dạy
tear tore torn xé; rách
tell told told kể ; bảo
think thought thought suy nghĩ
throw threw thrown ném ; liệng
thrust thrust thrust thọc ;nhấn
tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp
unbend unbent unbent làm thẳng lại
undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
undergo underwent undergone kinh qua
underlie underlay underlain nằm dưới
underpay undercut undercut trả lương thấp
undersell undersold undersold bán rẻ hơn
understand understood understood hiểu
undertake undertook undertaken đảm nhận
underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
undo undid undone tháo ra
unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
unwind unwound unwound tháo ra
uphold upheld upheld ủng hộ
upset upset upset đánh đổ; lật đổ
wake woke/ waked woken/ waked thức giấc
waylay waylaid waylaid mai phục
wear wore worn mặc
weave wove/ weaved woven/ weaved dệt
wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn
weep wept wept khóc
wet wet / wetted wet / wetted làm ướt
win won won thắng ; chiến thắng
wind wound wound quấn
withdraw withdrew withdrawn rút lui
withhold withheld withheld từ khước
withstand withstood withstood cầm cự
work wrought / worked wrought / worked rèn (sắt)
wring wrung wrung vặn ; siết chặt
write wrote written viết
chithanga3
chithanga3
....Víp . Mod....
....Víp . Mod....

Aries

Tổng số bài gửi : 87
Join date : 08/04/2011
Age : 31
Đến từ : ๑۩۞۩๑.Class12a3.๑۩۞۩๑

Về Đầu Trang Go down

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Empty Re: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

Bài gửi  nh0c.K Mon Apr 11, 2011 10:30 pm

Hic hic ==" s* huynh k kẻ bảng - nhÌn khó thấy gê
nh0c.K
nh0c.K
*...Tân Binh...*
*...Tân Binh...*

Taurus

Tổng số bài gửi : 29
Join date : 08/04/2011
Age : 29
Đến từ : 363/10 Huỳnh Thúc Kháng - kp 5 - Mn - PT.

Về Đầu Trang Go down

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Empty Re: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

Bài gửi  chithanga3 Mon Apr 11, 2011 11:16 pm

mún lắm chứ nhưng mà thuj.để zậy đọc cho zui cheers
chithanga3
chithanga3
....Víp . Mod....
....Víp . Mod....

Aries

Tổng số bài gửi : 87
Join date : 08/04/2011
Age : 31
Đến từ : ๑۩۞۩๑.Class12a3.๑۩۞۩๑

Về Đầu Trang Go down

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Empty Re: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

Bài gửi  Sponsored content


Sponsored content


Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết